Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 27-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 04:25 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,166.00 125.21 | 14,266.00 83.38 | 14,800.00 257.48 |
Đô la Canada | CAD | 16,545.00 -65.00 | 16,699.00 19.00 | 16,989.00 79.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,310 243.00 | 24,410 82.00 | 24,675 -158.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,303.00 42.00 | 3,363.00 -71.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,425.00 -9.00 | 3,634.00 70.00 |
Euro | EUR | 25,848 164.00 | 25,948 87.00 | 26,500 -46.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,460 80.00 | 28,560 9.00 | 28,950 -31.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,970.80 2,970.80 | 3,000.81 -28.19 | 3,095.48 3,095.48 |
0.00 | 1.48 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 313.82 | 326.19 |
Yên Nhật | JPY | 214.36 3.36 | 215.92 0.92 | 219.56 1.56 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.60 0.60 | 20.31 0.31 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,378 | 79,391 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.45 0.01 | 2.90 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,114.16 | 5,368.00 5,368.00 | 5,523.00 -68.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,216.00 20.00 | 2,277.00 1.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 13,857.00 -83.00 | 14,254.00 14,254.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 458.00 | 487.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.00 -28.16 | 351.00 13.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,275.07 | 6,522.56 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,332.34 -6.66 | 2,430.11 41.11 |
Đô la Singapore | SGD | 16,143.00 -213.00 | 16,290.00 -116.00 | 16,646.00 23.00 |
Bạc Thái | THB | 641.47 -30.65 | 712.74 -3.72 | 739.65 0.47 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 811.17 54.17 | 0.00 -853.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,510 -10.00 | 23,540 | 23,700 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,598.00 | 2,010.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.